Biểu phí & Ưu đãi test
BIỂU PHÍ NĂM HỌC 2023 – 2024
|
Nội dung |
Mức phí |
|||
|
1. Phí dự tuyển |
500.000đ |
|||
|
2. Phí nhập học và giữ chỗ (Trừ vào học phí khi học sinh đi học chính thức) |
5.800.000đ |
|||
|
3. Khoản thu một lần duy nhất cho một năm học |
||||
|
Xây dựng và phát triển trường |
4.000.000đ/năm |
|||
|
Hỗ trợ hoạt động sự kiện, tham quan dã ngoại |
2.000.000đ/năm |
|||
|
Đồng phục và túi ngủ |
Theo giá của nhà cung cấp |
|||
|
Phí sách giáo khoa |
Theo giá của nhà cung cấp |
|||
|
Phí học liệu |
2.000.000đ/năm |
|||
|
4. Học phí và bán trú |
||||
|
Học phí tiêu chuẩn |
5.800.000đ/tháng |
|||
|
Dịch vụ bán trú |
Tiền ăn khối 1, 2 (55.000đ/ngày bao gồm bữa trưa và bữa xế) |
1.210.000đ/tháng |
||
|
Tiền ăn khối 3, 4, 5 (60.000đ/ngày bao gồm bữa trưa và bữa xế) |
1.320.000đ/tháng |
|||
|
Bán trú (đã bao gồm phí giặt túi ngủ 1 tháng 1 lần) |
460.000đ/tháng |
|||
|
5. Các dịch vụ theo yêu cầu |
||||
|
Dịch vụ ăn sáng |
550.000đ/tháng |
|||
|
Dịch vụ xe đưa đón 2 chiều |
Từ 1.700.000đ đến 2.400.000đ/tháng |
|||
|
Dịch vụ xe đưa đón 1 chiều |
80% mức phí đưa đón 2 chiều |
|||
|
Phí trông muộn (Phụ huynh không đón con sau 19:00) |
17:30 – 18:00 |
20.000đ |
||
|
17:30 – 18:30 |
50.000đ |
|||
|
17:30 – 19:00 |
80.000đ |
|||
Lưu ý: Mỗi học sinh chỉ được hưởng một mức ưu đãi cao nhất
(ngoại trừ đóng phí theo kỳ/theo năm).
Đăng ký dự tuyển